Ngày 28/6/2024, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành Thông tư 13/2024/TT-NHNN nhằm sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 32/2015/TT-NHNN và có hiệu lực vào ngày 01/08/2024 cùng với các luật khác.
Thông tư này quy định các giới hạn và tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của quỹ tín dụng nhân dân. Đây là một bước đi quan trọng nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của các quỹ tín dụng nhân dân, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội trong giai đoạn hiện nay.
Table of Contents
Các nội dung chính của Thông tư 13/2024/TT-NHNN
1. Giới hạn về tỷ lệ an toàn vốn
Một trong những điểm quan trọng được sửa đổi trong Thông tư 13/2024/TT-NHNN là quy định về tỷ lệ an toàn vốn. Cụ thể, Thông tư yêu cầu các quỹ tín dụng nhân dân phải duy trì tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là 8%. Đây là tỷ lệ tối thiểu để đảm bảo các quỹ có đủ vốn để đối phó với các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động.
Tỷ lệ an toàn vốn này được xác định bằng cách so sánh vốn tự có của quỹ tín dụng với tổng tài sản rủi ro. Việc duy trì tỷ lệ an toàn vốn ở mức tối thiểu này giúp tăng cường khả năng chịu đựng của các quỹ tín dụng trước các biến động kinh tế.
2. Quy định về tỷ lệ dự trữ thanh khoản
Thông tư 13/2024/TT-NHNN cũng đặt ra quy định về tỷ lệ dự trữ thanh khoản. Theo đó, các quỹ tín dụng nhân dân phải duy trì tỷ lệ dự trữ thanh khoản tối thiểu là 10% tổng nợ phải trả. Tỷ lệ này giúp đảm bảo các quỹ có đủ khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và duy trì hoạt động liên tục.
Tỷ lệ dự trữ thanh khoản được xác định bằng cách so sánh giữa số tiền dự trữ (bao gồm tiền mặt và các tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền) với tổng nợ phải trả. Việc duy trì tỷ lệ dự trữ thanh khoản ở mức tối thiểu này giúp tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu thanh toán của quỹ tín dụng trong các tình huống khẩn cấp.
3. Giới hạn về tỷ lệ tài sản có rủi ro
Thông tư 13/2024/TT-NHNN cũng quy định rõ giới hạn về tỷ lệ tài sản có rủi ro. Theo đó, tổng giá trị các tài sản có rủi ro của quỹ tín dụng nhân dân không được vượt quá 150% vốn tự có. Quy định này nhằm kiểm soát rủi ro và đảm bảo các quỹ tín dụng không đầu tư quá mức vào các tài sản có tính rủi ro cao.
Tài sản có rủi ro được hiểu là các khoản đầu tư, cho vay có khả năng mất vốn hoặc mất khả năng thu hồi vốn cao. Việc hạn chế tỷ lệ tài sản có rủi ro giúp các quỹ tín dụng giảm nguy cơ mất vốn và duy trì sự ổn định tài chính.
Lợi ích của Thông tư 13/2024/TT-NHNN
1. Nâng cao chất lượng quản trị rủi ro
Thông tư 13/2024/TT-NHNN đặt ra các quy định chặt chẽ về tỷ lệ an toàn vốn, tỷ lệ dự trữ thanh khoản và tỷ lệ tài sản có rủi ro. Các quy định này giúp các quỹ tín dụng nhân dân nâng cao chất lượng quản trị rủi ro, từ đó giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động.
2. Tăng cường sự ổn định tài chính
Với các quy định về tỷ lệ an toàn vốn và tỷ lệ dự trữ thanh khoản, Thông tư 13/2024/TT-NHNN giúp các quỹ tín dụng nhân dân duy trì được sự ổn định tài chính. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động như hiện nay.
3. Đảm bảo quyền lợi của người gửi tiền
Thông tư 13/2024/TT-NHNN cũng đảm bảo quyền lợi của người gửi tiền bằng cách yêu cầu các quỹ tín dụng duy trì tỷ lệ dự trữ thanh khoản cao. Điều này giúp đảm bảo các quỹ có đủ khả năng thanh toán các khoản tiền gửi của khách hàng khi cần thiết.
Thông tư 13/2024/TT-NHNN là một bước đi quan trọng trong việc nâng cao chất lượng hoạt động của các quỹ tín dụng nhân dân. Với các quy định chặt chẽ về tỷ lệ an toàn vốn, tỷ lệ dự trữ thanh khoản và tỷ lệ tài sản có rủi ro, Thông tư này không chỉ giúp các quỹ tín dụng nâng cao khả năng quản trị rủi ro mà còn tăng cường sự ổn định tài chính và đảm bảo quyền lợi của người gửi tiền.
Việc tuân thủ Thông tư 13/2024/TT-NHNN sẽ giúp các quỹ tín dụng nhân dân phát triển bền vững, đồng thời góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.